Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 烏丸豊光
烏丸 うがん
Wuhuan (proto-Mongolic nomadic people)
黒丸烏 こくまるがらす コクマルガラス
quạ Dauria
西黒丸烏 にしこくまるがらす ニシコクマルガラス
quạ gáy xám châu Âu
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
丸型蛍光灯 まるがたけいこうとう
đèn huỳnh quang vòng