Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 烏伊嶺区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
函嶺 かんれい
dãy núi Hakone.
銀嶺 ぎんれい
núi tuyết phủ trắng lấp lánh; đỉnh núi tuyết phủ lấp lánh; ngọn núi bạc
嶺颪 ねおろし
gió thổi từ đỉnh núi
北嶺 ほくれい
núi bắc; mt. hiei
峻嶺 しゅんれい
ngâm vào nước đỉnh hoặc đỉnh; núi gồ ghề cao
青嶺 あおね あおねろ
núi tươi tốt, núi xanh