Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 烏兎沼宏之
烏兎 うと
mặt trời và mặt trăng
金烏玉兎 きんうぎょくと
mặt trời và mặt trăng
烏兎匆々 うとそうそう
ngày tháng thoi đưa; thời gian như bóng câu qua cửa; sự hối hả của dòng chảy thời gian
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
兎 うさぎ う ウサギ
con thỏ; thỏ rừng
沼 ぬま
ao; đầm.
宏大 こうだい
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn
宏遠 こうえん
tác dụng lớn và rộng lớn