Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 烏口腕筋
烏口 からすぐち
cái bút vẽ dùng trong vẽ bản đồ
上腕筋 じょうわんきん じょうわんすじ
cơ cánh tay
烏口骨 うこうこつ
xương mõm quạ
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
口輪筋 こうりんきん
Cơ vòng miệng
口蓋筋 こうがいすじ
cơ vòm miệng
烏口突起 うこうとっき からすぐちとっき
coracoid