烏口骨
うこうこつ「Ô KHẨU CỐT」
☆ Danh từ
Xương mõm quạ

烏口骨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 烏口骨
烏口 からすぐち
cái bút vẽ dùng trong vẽ bản đồ
烏啄骨 うたくこつ
xương mõm quạ
烏喙骨 うかいこつ
coracoid (một xương ghép nối là một phần của cơ cấu vai ở tất cả các động vật có xương sống)
烏骨鶏 うこっけい うこつけい ウコッケイ ウコツケイ
gà ác
烏口突起 うこうとっき からすぐちとっき
coracoid
口蓋骨 こうがいこつ
palatine bone (of the skull)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.