Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 烏当区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
烏 からす カラス
quạ
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
烏龍 ウーロン
trà ô long
海烏 うみがらす ウミガラス
quạ biển
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)