Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 烏雲県
烏 からす カラス
quạ
烏龍 ウーロン
trà ô long
海烏 うみがらす ウミガラス
quạ biển
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)
烏秋 おうちゅう オウチュウ
chèo bẻo đen
烏口 からすぐち
cái bút vẽ dùng trong vẽ bản đồ
烏木 うぼく からすぎ
gỗ mun, bằng gỗ mun, đen như gỗ mun
烏有 うゆう
hoàn toàn không có, hoàn toàn không tồn tại