Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 烹鮮
割烹 かっぽう
sự nấu; cách nấu ăn, sự giả mạo, sự khai gian
烹炊 ほうすい
cooking by boiling
烹炊所 ほうすいじょ
nơi nấu ăn
割烹店 かっぽうてん
quán ăn, tiệm ăn
割烹着 かっぽうぎ
cái tạp dề
割烹料理 かっぽうりょうり
tiếng nhật nấu
烹炊煙突 ほうすいえんとつ
galley stovepipe
割烹旅館 かっぽうりょかん
Japanese inn priding itself on its cuisine, Japanese-style restaurant with an attached inn