焙じる
ほうじる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Rang

Bảng chia động từ của 焙じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焙じる/ほうじるる |
Quá khứ (た) | 焙じた |
Phủ định (未然) | 焙じない |
Lịch sự (丁寧) | 焙じます |
te (て) | 焙じて |
Khả năng (可能) | 焙じられる |
Thụ động (受身) | 焙じられる |
Sai khiến (使役) | 焙じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焙じられる |
Điều kiện (条件) | 焙じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 焙じいろ |
Ý chí (意向) | 焙じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 焙じるな |