焙烙 ほうろく
nướng cái chảo; đốt cháy cái chảo
焙焼 ばいしょう
nung, nung chảy (trong luyện kim, v.v.)
烙印 らくいん
dấu, nhãn, nhãn hiệu; loại hàng
炮烙
nướng cái chảo; đốt cháy cái chảo
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
焙煎 ばいせん
rang (ví dụ cà phê)