Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焙烙 ほうろく
nướng cái chảo; đốt cháy cái chảo
頭巾 ずきん
mũ trùm đầu (che cả mặt)
黒頭巾 くろずきん
Mũ trùm đầu đen.
赤頭巾 あかずきん
Cô bé quàng khăn đỏ.
兜頭巾 かぶとずきん
mũ trùm đầu tạo dáng mũ sắt
防災頭巾 ぼうさいずきん
mũ trùm thảm họa
頭巾海豹 ずきんあざらし ズキンアザラシ
hải cẩu trùm đầu, hải cẩu mào
防空頭巾 ぼうくうずきん
mũ trùm đầu phòng không