防災頭巾 ぼうさいずきん
mũ trùm thảm họa
防じん頭巾 ぼうじんずきん
mũ trùm đầu chống bụi
頭巾 ずきん
mũ trùm đầu (che cả mặt)
黒頭巾 くろずきん
Mũ trùm đầu đen.
赤頭巾 あかずきん
Cô bé quàng khăn đỏ.
兜頭巾 かぶとずきん
mũ trùm đầu tạo dáng mũ sắt
頭巾海豹 ずきんあざらし ズキンアザラシ
hải cẩu trùm đầu, hải cẩu mào
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.