無い物ねだり
ないものねだり
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Yêu cầu quá nhiều

Bảng chia động từ của 無い物ねだり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 無い物ねだりする/ないものねだりする |
Quá khứ (た) | 無い物ねだりした |
Phủ định (未然) | 無い物ねだりしない |
Lịch sự (丁寧) | 無い物ねだりします |
te (て) | 無い物ねだりして |
Khả năng (可能) | 無い物ねだりできる |
Thụ động (受身) | 無い物ねだりされる |
Sai khiến (使役) | 無い物ねだりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 無い物ねだりすられる |
Điều kiện (条件) | 無い物ねだりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 無い物ねだりしろ |
Ý chí (意向) | 無い物ねだりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 無い物ねだりするな |
無い物ねだり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無い物ねだり
む。。。 無。。。
vô.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
後ねだり あとねだり
demanding again what one has already obtained, coaxing out of someone for a second time
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.