無かる
なかる「VÔ」
☆ Trợ động từ
Không có

無かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無かる
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
有るか無きか あるかなきか
như vậy coi thường như để là mọi thứ nhưng non -e xistent
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
無事か ぶじか
bạn ổn chứ?
無念がる むねんがる
ân hận, hối tiếc
無うなる のうなる
bị mất (ví dụ: hành lý), bị mất tích
無理する むりする
bị quá sức.