Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
届け とどけ
giấy; đơn.
付け届け つけとどけ
bịt đầu (mách; hiện hữu
届け物 とどけもの とどけぶつ
hàng được giao đến
届け書 とどけしょ とどけがき
báo cáo.
未届け みとどけ
không báo cáo
届ける とどける
đưa đến; chuyển đến
届け出 とどけで
báo cáo; thông báo