無下にする
むげにする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Bỏ mặc; phớt lờ; coi thường; làm phí hoài (lòng tốt của người khác, lời khuyên)
せっかくの
忠告
を
無下
にしてしまい、
後
で
後悔
した。
Tôi đã phớt lờ lời khuyên chân thành và rồi sau đó hối hận.

無下にする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無下にする
む。。。 無。。。
vô.
無下に むげに
lãnh đạm; lạnh lùng (từ chối...)
無にする むにする
mang tới không gì cả; tới phế liệu
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
無駄にする むだにする
làm cái gì đó một cách lãng phí, vô ích
無効にする むこうにする
làm cho vô hiệu hóa
下無 しもむ
(in Japan) 5th note of the ancient chromatic scale (approx. F sharp)