無主
むしゅ「VÔ CHỦ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Vô chủ

無主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無主
三無主義 さんむしゅぎ
"nguyên tắc 3 không" thuật ngữ mô tả tính khí của tuổi trẻ của những năm 1970,Học thuyết 3 không
虚無主義 きょむしゅぎ
chủ nghĩa hư vô
虚無主義者 きょむしゅぎしゃ
(triết học) người theo thuyết hư vô
む。。。 無。。。
vô.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.