無人工場
むじんこうじょう「VÔ NHÂN CÔNG TRÀNG」
☆ Danh từ
(hoàn toàn) tự động hóa nhà máy

無人工場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無人工場
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
無人化工場 むじんかこうじょう
(hoàn toàn) tự động hóa nhà máy
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
む。。。 無。。。
vô.
人工無脳 じんこうむのう
chatbot (trò chuyện tự động)
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.