Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無休
むきゅう
sự không ngừng
連中無休 れんじゅうむきゅう
mở suốt năm, quanh năm không nghỉ
年中無休 ねんじゅうむきゅう
mở suốt năm (cửa hàng)
む。。。 無。。。
vô.
無期休会 むききゅうかい
nghỉ không thời hạn
無給休暇 む きゅうきゅう か
nghỉ không lương
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
「VÔ HƯU」
Đăng nhập để xem giải thích