Các từ liên quan tới 無伴奏ヴァイオリンソナタ
無伴奏 むばんそう
nhạc hát chay
伴奏 ばんそう
đệm nhạc
伴奏者 ばんそうしゃ
người đệm (nhạc, đàn)
伴奏部 ばんそうぶ
vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung, ; phần nhạc đệm
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
伴 とも
bạn; người theo
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu