無法
むほう「VÔ PHÁP」
☆ Danh từ
Sự tàn bạo; sự bạo lực
Tàn bạo; bạo lực
かれは
無法
にも
私
を
技
で
打
った
Anh ta tàn bạo đến mức dùng gậy đánh tôi .

無法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無法
無法者 むほうしゃ むほうもの
cấm
無法状態 むほうじょうたい
Tình trạng không có pháp luật, tình trạng hỗn độn, tình trạng vô trật tự
無法国家 むほうこっか
quốc gia không có pháp luật
無法地帯 むほうちたい
vùng không hợp pháp (khu)
む。。。 無。。。
vô.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.