Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
借金 しゃっきん
khoản nợ
無担保借入金 むたんぽかりいれきん
món nợ unfunded
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
経営上 けいえいじょう
ban quản lý
経営書 けいえいしょ
nơi kinh doanh.
経営面 けいえいめん
khía cạnh kinh doanh