Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無位無冠
むいむかん
(a plain citizen) having no special rank or title, being a common citizen
む。。。 無。。。
vô.
無冠 むかん
chưa làm lễ đội mũ miện, hành quyền vua
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無位 むい
không địa vị; không chức vụ; bình thường (công dân)
無位無官 むいむかん
không được xếp hạng và không chính thức
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
冠位 かんい かんむりい
quan vị, hệ thống chia các chức quan lại theo màu mũ
位冠 いかん くらいかんむり
mũ, khăn trùm đầu của phụ nữ cổ xưa thể hiện địa vị xã hội của người đội
「VÔ VỊ VÔ QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích