無動性無言症
むどうせいむごんしょう
Chứng câm bất động
無動性無言症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無動性無言症
む。。。 無。。。
vô.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
無言症 むごんしょう
chứng câm; bệnh câm
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無言 むごん
sự im lặng; sự không có lời.
無性 むしょう
vô tính
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).