Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無言症
むごんしょう
chứng câm
無動性無言症 むどうせいむごんしょう
chứng câm bất động
む。。。 無。。。
vô.
無言 むごん
sự im lặng; sự không có lời.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
汚言症 おげんしょう
chứng nói tục, nói bậy
虚言症 きょげんしょう
thần thoại
無力症 むりょくしょう
suy nhược
「VÔ NGÔN CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích