Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無動性無言症 むどうせいむごんしょう
chứng câm bất động
む。。。 無。。。
vô.
無言 むごん
sự im lặng; sự không có lời.
汚言症 おげんしょう
chứng nói tục, nói bậy
虚言症 きょげんしょう
thần thoại
無力症 むりょくしょう
suy nhược
無尿[症] むにょう[しょう]
anuria
無歯症 むししょー
tật thiếu răng bẩm sinh