Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
湖口 ここう
lake inlet
火口湖 かこうこ
hồ tạo bởi miệng núi lửa; hồ núi lửa
無口 むこう むくち
ít nói
火口原湖 かこうげんこ ひくちのはらこ
hồ miệng núi lửa
無駄口 むだぐち
líu lo; nhàn rỗi nói
口無し くちなし
something unspoken
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng