口無し
くちなし「KHẨU VÔ」
Non-functional mouth
☆ Danh từ
Something unspoken

口無し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口無し
む。。。 無。。。
vô.
無口 むこう むくち
ít nói
無駄口 むだぐち
líu lo; nhàn rỗi nói
無口湖 むこうこ
endorheic basin
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
口性無い くちさがない くちせいない
chuyện phiếm; lạm dụng