Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無台
む。。。 無。。。
vô.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
無線台 むせんだい
đài vô tuyến điện.
台無し だいなし
bị phá huỷ; bị hủy hoại
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
台無しにする だいなしにする
phá hoại, phá hủy, hủy hoại
台無しになる だいなしになる
để đi đến không gì; để được làm hỏng
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)