睡眠時無呼吸症候群
すいみんじむこきゅうしょうこうぐん
Ngừng thở lúc ngủ
☆ Danh từ
Hội chứng ngưng thở khi ngủ

睡眠時無呼吸症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 睡眠時無呼吸症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
呼吸窮迫症候群 こきゅうきゅうはくしょうこうぐん
hội chứng suy hô hấp
無呼吸症 むこきゅう
chứng ngưng thở khi ngủ
ウシ呼吸器病症候群 ウシこきゅうきびょうしょうこうぐん
hội chứng các bệnh cơ quan hô hấp ở bò
時差症候群 じさしょーこーぐん
hội chứng của cơ thể do thay đổi múi giờ mà không có sự đồng bộ
重症急性呼吸器症候群 じゅうしょうきゅうせいこきゅうきしょうこうぐん
hội chứng hô hấp sắc nhọn khốc liệt (sars)