Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄無地
てつむじ
vải xám không hoa văn
む。。。 無。。。
vô.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
地鉄 じてつ
ferrite
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
無地 むじ
sự trơn (không có họa tiết hay hoa văn)
「THIẾT VÔ ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích