無季
むき「VÔ QUÝ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(haiku) thiếu những sự tham khảo từng mùa

無季 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無季
む。。。 無。。。
vô.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
猟季 りょうき
mùa săn bắn
季詞 きことば
từ chỉ mùa (trong thơ haiku nó là một từ gắn liền với một mùa và được xác định là đại diện cho mùa đó)
半季 はんき
nửa năm; nửa mùa
季春 きしゅん
cuối xuân