Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無知 むち
sự vô tri
無学無識 むがくむしき
vô học, dốt nát
無学 むがく
vô học.
無知の知 むちのち
wisdom to realize one's own ignorance
無知な むちな
mê muội.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).