無知
むち「VÔ TRI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự vô tri
Vô tri.

Từ đồng nghĩa của 無知
noun
Từ trái nghĩa của 無知
無知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無知
無知な むちな
mê muội.
無知の知 むちのち
wisdom to realize one's own ignorance
無学無知 むがくむち
vô học
無知蒙昧 むちもうまい
không được làm sáng tỏ, không được làm giải thoát khỏi
無知文盲 むちもんもう
ignorant and illiterate
無知愚昧 むちぐまい
unenlightened, in the darkest ignorance, not knowing from A to B
無知は幸福 むちはこうふく
Ignorance is bliss
人の無知に乗じる ひとのむちにじょうじる
lợi dụng sự không hiểu biết của người khác