無知の知
むちのち「VÔ TRI TRI」
☆ Danh từ
Wisdom to realize one's own ignorance

無知の知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無知の知
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
無知 むち
sự vô tri
無学無知 むがくむち
vô học
無知な むちな
mê muội.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết
知知武 ちちぶ チチブ
dusky tripletooth goby (Tridentiger obscurus)