Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
通航 つうこう
nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông
無害 むがい
sự vô hại
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
無公害 むこうがい
không ô nhiễm
航空無線 こうくうむせん
đài hàng không
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS