Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無差別 むさべつ
không có sự phân biệt
無差別テロ むさべつてろ
khủng bố bừa bãi
無差別級 むさべつきゅう
bộ phận mở - trọng lượng (unclassified) (phạm trù)
む。。。 無。。。
vô.
無差別殺人 むさべつさつじん
giết người bừa bãi
無差別曲線 むさべつきょくせん
đường bàng quan
無差別爆撃 むさべつばくげき
sự ném bom bừa bãi; sự bắn phá bừa bãi
無人モード むじんモード
chế độ tự động