Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無差別爆撃
むさべつばくげき
sự ném bom bừa bãi
無差別 むさべつ
không có sự phân biệt
無人爆撃機 むじんばくげきき
phương tiện bay không người lái
爆撃 ばくげき
sự ném bom.
無差別テロ むさべつてろ
khủng bố bừa bãi
無差別モード むさべつモード
chế độ không phân loại
無差別級 むさべつきゅう
bộ phận mở - trọng lượng (unclassified) (phạm trù)
む。。。 無。。。
vô.
無差別殺人 むさべつさつじん
giết người bừa bãi
Đăng nhập để xem giải thích