Các từ liên quan tới 無影剣 SHADOWLESS SWORD
む。。。 無。。。
vô.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
無影灯 むえいとう
Đèn phẫu thuật, đèn mổ, thiết bị y tế dùng trong phòng mổ
無影響量 むえーきょーりょー
mức độ tác dụng phụ không quan sát được
剣 けん つるぎ
kiếm.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
影も形も無い かげもかたちもない
biến mất mà không có một vệt tin; để không nơi nào được nhìn thấy
影 かげ
bóng dáng