Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心拍数 しんぱくすう
một có nhịp độ trái tim; xung nhịp
む。。。 無。。。
vô.
心拍 しんぱく
nhịp tim
拍数 はくすう
đếm (của) những tiếng đập trong âm nhạc
心拍計 しんぱくけい
heart rate monitor, cardiometer watch
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
無心 むしん
vô tâm.
無数 むすう
cơ man