Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無性生殖
むせいせいしょく
sự sinh sản vô tính
単性生殖 たんせいせいしょく
reproduction đồng chất
有性生殖 ゆうせいせいしょく
reproduction tình dục
む。。。 無。。。
vô.
生殖 せいしょく
sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản.
幼生生殖 ようせいせいしょく
sự sinh sản ấu thể
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
生殖歴 せいしょくれき
lịch sử sinh sản
生殖腺 せいしょくせん
tuyến sinh dục
「VÔ TÍNH SANH THỰC」
Đăng nhập để xem giải thích