無所属候補
むしょぞくこうほ
☆ Danh từ
Ứng cử viên độc lập

無所属候補 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無所属候補
無所属 むしょぞく
người độc lập
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
無所属現 むしょぞくげん
thành viên phận sự (hoặc ứng cử viên) không liên kết với một phe (đảng)
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
む。。。 無。。。
vô.
候補 こうほ
dự khuyết
候所 そうろうところ こうしょ
...; nhưng
所属 しょぞく
phận