無所属現
むしょぞくげん「VÔ SỞ CHÚC HIỆN」
☆ Danh từ
Thành viên phận sự (hoặc ứng cử viên) không liên kết với một phe (đảng)

無所属現 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無所属現
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
無所属 むしょぞく
người độc lập
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
む。。。 無。。。
vô.
無所属候補 むしょぞくこうほ
ứng cử viên độc lập
無現 むげん
sự vô hạn
所属 しょぞく
phận
保守系無所属 ほしゅけいむしょぞく
bảo thủ không có sự nhập hội phe (đảng)