無担保コール翌日物
むたんぽコールよくじつもの
Khoản vay qua đêm không đảm bảo
Khoản vay qua đêm không thế chấp
無担保コール翌日物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無担保コール翌日物
翌日物 よくじつもの
overnight call, loan repaid the next day
無担保コールオーバーナイト物 むたんぽコールオーバーナイトぶつ
khoản vay qua đêm không đảm bảo
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
無担保 むたんぽ
đóng không kín (tiền vay)
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
翌翌日 よくよくじつ
hai hôm sau.
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).