Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無線標識 むせんひょうしき
đèn hiệu rađiô, đèn pha vô tuyến
無指向性 むしこうせい
đa hướng
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無学無識 むがくむしき
vô học, dốt nát
無線 むせん
không dây; sóng vô tuyến
無認識 むにんしき
không được thừa nhận, không nhận ra
無意識 むいしき
bất tỉnh