Các từ liên quan tới 無機エレクトロルミネッセンス
エレクトロルミネッセンス エレクトロルミネッセンス
điện phát quang
む。。。 無。。。
vô.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
無機 むき
vô cơ
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự