Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無機化学品 むきかがくひん
hóa vô cơ
無機化学物質 むきかがくぶっしつ
hoá chất vô cơ
む。。。 無。。。
vô.
無機科学 むきかがく
hóa học vô cơ.
有機化学 ゆうきかがく
hóa học hữu cơ.
化学機械 かがくきかい
máy móc dùng trong ngành công nghiệp hóa chất (nói chung)
無機化合物 むきかごうぶつ
hợp chất vô cơ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.