無機科学
むきかがく「VÔ KI KHOA HỌC」
Hóa học vô cơ.

無機科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無機科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
む。。。 無。。。
vô.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
無機化学 むきかがく
hóa học vô cơ
計算機科学 けいさんきかがく
khoa học máy tính