Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無機化学 むきかがく
hóa học vô cơ
む。。。 無。。。
vô.
化学品 かがくひん
hoá chất, chất hoá học
無機化学物質 むきかがくぶっしつ
hoá chất vô cơ
化学製品 かがくせいひん
hoá học
化学薬品 かがくやくひん
thuốc tây.
無機科学 むきかがく
hóa học vô cơ.
有機化学 ゆうきかがく
hóa học hữu cơ.