無欲
むよく「VÔ DỤC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Không có dục vọng
Sự không có dục vọng
Vô ngã.

Từ đồng nghĩa của 無欲
adjective
Từ trái nghĩa của 無欲
無欲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無欲
無欲無私 むよくむし
vị tha
無欲恬淡 むよくてんたん
người thờ ơ tới lợi ích thế gian; không ham muốn trần tục
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
欲 よく
sự mong muốn; sự tham lam
神経性無食欲症 しんけいせいむしょくよくしょう
chán ăn tâm thần
欲す ほりす
mong muốn, khát khao
愛欲 あいよく
sự đam mê tình dục (tình yêu);sự ham muốn ái ân; tính dâm dục; thói dâm ô