公正無私
こうせいむし「CÔNG CHÁNH VÔ TƯ」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Chí công vô tư

公正無私 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公正無私
公平無私 こうへいむし
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
公私 こうし
công tư; công và tư
む。。。 無。。。
vô.
無私 むし
tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha
公正 こうせい
công bằng; công bình; không thiên vị
無欲無私 むよくむし
vị tha
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
公私混同 こうしこんどう
xen kẽ chính sách công với lợi ích riêng, trộn lẫn chính thức với công việc cá nhân