Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公平無私 こうへいむし
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
む。。。 無。。。
vô.
公私 こうし
công tư; công và tư
無私 むし
tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha
公正 こうせい
công bằng; công bình; không thiên vị
無欲無私 むよくむし
vị tha
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.